Gần đây, lĩnh vực tâm lý học đã bắt đầu thể hiện sự quan tâm ngày càng tăng đối với các phương pháp ứng phó mang tính tôn giáo và tác động của chúng đối với sức khỏe cũng như hạnh phúc của mỗi chúng ta. Các nghiên cứu thực nghiệm đã đưa ra một bức tranh thú vị về mối quan hệ giữa ứng phó của những người theo tôn giáo và sức khỏe thể chất lẫn tinh thần cũng như vấn đề xã hội.
Trong hàng ngàn năm, các truyền thống tôn giáo đã đề ra những phương pháp ứng phó mang tính tôn giáo để giúp con người ứng phó với những căng thẳng lớn trong cuộc sống. Mặc dù có mối liên hệ chặt chẽ giữa tôn giáo và cách ứng phó, xã hội và sức khỏe, nhưng mối quan hệ này lại nhận được khá ít sự quan tâm từ các nhà nghiên cứu của tâm lý học hiện đại.

Gần đây, lĩnh vực tâm lý học đã bắt đầu thể hiện sự quan tâm ngày càng tăng đối với các phương pháp ứng phó tôn giáo và tác động của chúng đối với sức khỏe cũng như hạnh phúc của mỗi cá nhân. Như chúng ta sẽ thấy, các nghiên cứu thực nghiệm đã cung cấp một bức tranh thú vị về mối quan hệ giữa ứng phó tôn giáo và sức khỏe thể chất lẫn tinh thần.
Trong bài viết này, chúng tôi bắt đầu bằng cách định nghĩa các khái niệm cốt lõi, cụ thể là tôn giáo và ứng phó tôn giáo, đồng thời xem xét một số giả định nền tảng làm cơ sở cho lý thuyết về tôn giáo và ứng phó. Sau đó, chúng tôi tóm tắt những tiến bộ nghiên cứu gần đây trong lĩnh vực này.
Cần nhấn mạnh ngay từ đầu rằng bài thảo luận của chúng tôi không mang tính toàn diện. Thay vào đó, chúng tôi tập trung vào một số tiến bộ nổi bật trong lĩnh vực này thông qua việc minh họa các nghiên cứu và phát hiện đầy hứa hẹn. Cuối cùng, chúng tôi kết luận bằng cách làm nổi bật một số hướng nghiên cứu mới đầy triển vọng trong tâm lý học tôn giáo và ứng phó.
Lý thuyết về Tôn giáo và Ứng phó Tôn giáo – Định nghĩa và Giả định nền tảng
Ở một nghiên cứu khác, Pargament (1997) định nghĩa tôn giáo là “quá trình tìm kiếm ý nghĩa theo cách liên quan tới điều thiêng liêng” (tr.32). Định nghĩa này bao gồm hai yếu tố quan trọng là: tìm kiếm điều thiêng liêng và điều thiêng liêng. Quá trình tìm kiếm đề cập đến việc khám phá điều thiêng liêng, gìn giữ nó khi đã tìm thấy, và chuyển hóa nó khi những áp lực bên trong hoặc bên ngoài đòi hỏi sự thay đổi (Pargament, 1997; Pargament & Mahoney, 2002).
Quá trình này cũng có thể được hiểu theo nhiều hướng khác nhau mà con người lựa chọn để đạt được mục tiêu của mình, cũng như chính những mục tiêu đó. Những con đường tôn giáo có thể được thể hiện qua nhiều khía cạnh mà điều thiêng liêng đóng vai trò trung tâm. Đó có thể là hệ tư tưởng, hành vi đạo đức, trải nghiệm cảm xúc, quan hệ xã hội và nghiên cứu học thuật.
Các mục tiêu mà con người hướng tới cũng rất đa dạng. Chúng bao gồm mục tiêu xã hội như tìm kiếm ý nghĩa trong cuộc sống và phát triển bản thân, xây dựng sự gắn kết với người khác và thúc đẩy công lý trong thế giới. Ngoài ra, mục tiêu có thể mang tính thiêng liêng như đạt được sự gần gũi với Thượng đế và sống một cuộc đời có đạo đức (Tarakeshwar, Pargament & Mahoney, 2003).
Chúng tôi sẽ định nghĩa khái niệm điều thiêng liêng ở phần sau (xem phần “Tầm quan trọng của điều thiêng liêng đối với ứng phó tôn giáo”). Dựa trên định nghĩa về tôn giáo này, các phương pháp ứng phó tôn giáo có thể được hiểu là những cách thức mà con người sử dụng để hiểu và đối mặt với những sự kiện tiêu cực trong cuộc sống theo hướng liên quan đến điều thiêng liêng đó. Với định nghĩa này, chúng ta sẽ tiếp tục xem xét một số giả định nền tảng của lý thuyết về tôn giáo và ứng phó.

Giả định 1: Tôn giáo hiện diện ở nhiều hình dạng và kích cỡ
Trong lịch sử, các nhà tâm lý học và chuyên gia về sức khỏe tâm thần thường có xu hướng nhìn nhận tôn giáo theo một góc độ hạn hẹp và mang tính rập khuôn. Tôn giáo phần lớn bị hiểu theo hướng tiêu cực, được xem như một phương pháp ứng phó mang tính né tránh, một hình thức phủ nhận thực tế, hay một cơ chế phòng vệ chống lại sự lo âu.
Mặc dù không thiếu những ví dụ về sự thụ động, phủ nhận hay phòng vệ trong tôn giáo, nhưng chúng ta có thể tìm thấy nhiều trường hợp trong đó tôn giáo đóng vai trò như một phương pháp ứng phó chủ động, giúp con người sẵn sàng đối mặt trực diện với những khó khăn trong cuộc sống. Trên thực tế, các nghiên cứu thực nghiệm gần đây đã chỉ ra rằng, xét một cách tổng thể, tôn giáo có mối liên hệ mật thiết và nhất quán hơn với những hình thức ứng phó chủ động thay vì thụ động. Nói một cách ngắn gọn, tôn giáo tồn tại dưới nhiều hình thức và hành vi khác nhau.
Giả định 2: Ứng phó tôn giáo không tồn tại trong môi trường tách biệt
Ứng phó tôn giáo không tồn tại trong môi trường tách biệt và không xuất hiện một cách ngẫu nhiên; nó được thể hiện đầy đủ trong đời sống cá nhân của mỗi người. Con người sử dụng các giải pháp tôn giáo để đối mặt với vấn đề từ một hệ thống định hướng chung, bao gồm các niềm tin, thực hành, thái độ, mục tiêu và giá trị đã được thiết lập từ trước.
Ngoài ra ứng phó tôn giáo còn được kích hoạt bởi những tình huống cụ thể, đặc biệt là những tình huống vượt quá sự hiểu biết hàng ngày và các nguồn lực cá nhân hoặc xã hội mà một cá nhân có thể dựa vào. Ví dụ, Ano (2003) nghiên cứu về ứng phó tôn giáo trong nhóm sinh viên đại học và phát hiện ra ngay cả khi đã kiểm soát các biến số nhân khẩu học và các yếu tố quan trọng khác, các yếu tố liên quan đến tính cách, tình huống và tôn giáo vẫn có ý nghĩa trong việc dự đoán các chiến lược ứng phó tôn giáo cụ thể.
Hơn nữa, ứng phó tôn giáo còn phụ thuộc đáng kể vào các yếu tố văn hóa. Chẳng hạn, Kula (2001) đã nghiên cứu cách người dân Thổ Nhĩ Kỳ sử dụng ứng phó tôn giáo trong tuần đầu tiên sau trận động đất thảm khốc năm 1999. Ông phát hiện rằng 63% số người tham gia nghiên cứu cho rằng trận động đất là sự trừng phạt từ Thượng đế, một con số cao hơn nhiều so với những gì được ghi nhận ở người dân Hoa Kỳ sau các thảm họa thiên nhiên lớn.
Tương tự, trong một nghiên cứu với mẫu gồm 340 người Hồi giáo từ khắp nơi trên thế giới, Abu Raiya, Pargament, Mahoney và Stein (đang trong quá trình đánh giá) phát hiện rằng việc tái đánh giá hình ảnh Thượng đế trừng phạt phổ biến hơn đáng kể ở người Hồi giáo khi đối mặt với căng thẳng trong cuộc sống so với người Thiên Chúa giáo ở Hoa Kỳ.
Giả định 3: Ứng phó Tôn giáo có những ảnh hưởng về mặt tâm linh, tâm lý, xã hội và thể chất.
Tôn giáo là một hiện tượng đa chức năng, có thể phục vụ nhiều mục đích khác nhau. Nó có liên hệ với các mục tiêu tâm lý, chẳng hạn như giảm lo âu, kiểm soát cá nhân, tìm kiếm sự bình an trong tâm hồn, phát triển bản thân và khám phá ý nghĩa cuộc sống.
Bên cạnh đó, tôn giáo còn gắn liền với các mục tiêu xã hội, như nhu cầu về sự gắn kết, đoàn kết và kết nối với cộng đồng. Tôn giáo cũng có liên quan đến các chức năng thể chất, bao gồm việc thúc đẩy các thói quen sống lành mạnh và tạo ra sự thư giãn. Do tôn giáo đảm nhiệm nhiều vai trò khác nhau, các nhà khoa học xã hội cần nhận thức rõ về những tác động đa chiều của ứng phó tôn giáo.
Giả định 4: Ứng phó Tôn giáo có thể mang lại lợi ích hoặc gây hại
Mặc dù có những đặc điểm riêng biệt, ứng phó tôn giáo vẫn là một trong nhiều cách thức ứng phó với khó khăn trong cuộc sống. Do đó, nó có thể mang tính xây dựng hoặc phá hủy, có lợi hoặc có hại.
Tâm lý học tôn giáo và ứng phó tôn giáo không phải là lĩnh vực có thể đưa ra những câu trả lời đơn giản về giá trị của ứng phó tôn giáo. Trong lĩnh vực nghiên cứu này, những cách lý giải mang tính giản lược và đơn tuyến cần được thay thế bằng những câu hỏi phức tạp hơn về mức độ mà các phương pháp ứng phó tôn giáo khác nhau có thể hòa hợp với nhu cầu, mục tiêu, hoàn cảnh cá nhân và bối cảnh xã hội của mỗi người.
Giả định 5: Ứng phó tôn giáo là yếu tố dự báo kết quả tốt hơn so với khuynh hướng tôn giáo chung
Trong các nghiên cứu về cách con người thể hiện đức tin khi đối mặt với những tình huống khó khăn trong cuộc sống, các thước đo tôn giáo chung được sử dụng rộng rãi (ví dụ: tần suất tham gia lễ nhà thờ, tần suất cầu nguyện, mức độ tôn giáo hoặc tâm linh do cá nhân tự đánh giá) thường không đủ để cung cấp câu trả lời thỏa đáng cho các câu hỏi quan trọng. Các câu hỏi đó bao gồm: những khía cạnh nào của việc tham gia nghi lễ tôn giáo thực sự hữu ích (nếu có); cách một người cầu nguyện ra sao; cá nhân đang tìm kiếm hoặc cầu nguyện với một Đấng tối cao như thế nào.
Các phương pháp ứng phó tôn giáo là những biểu hiện cụ thể của tôn giáo trong thời điểm khó khăn và căng thẳng. Hợp tác với Thượng đế để giải quyết vấn đề, tìm kiếm tình yêu thương và sự quan tâm của Ngài, tìm kiếm sự hỗ trợ tâm linh từ người khác, tái đánh giá một tình huống theo hướng nhân từ, chất vấn quyền năng của Thượng đế, hoặc xem tình huống đó như một sự trừng phạt từ Thượng đế – những phương pháp ứng phó tôn giáo này có mối liên hệ trực tiếp và thực tiễn với hoàn cảnh đang diễn ra.
Do đó, không có gì ngạc nhiên khi những phương pháp ứng phó này có mối quan hệ mật thiết với kết quả của tình huống. Thực tế, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng phương pháp ứng phó tôn giáo có khả năng dự báo kết quả mạnh mẽ hơn so với các thước đo tôn giáo chung (ví dụ: Roech & Ano, 2003; Loewenthal, MacLeod, Goldblatt, Lubitsh & Valentine, 2000; Nooney & Woodrum, 2002).
Chẳng hạn, trong một nghiên cứu sử dụng dữ liệu từ Khảo sát Xã hội Tổng quát năm 1998, Nooney và Woodrum (2002) phát hiện rằng mối quan hệ giữa việc tham gia lễ nhà thờ và chứng trầm cảm bị chi phối bởi sự hỗ trợ xã hội dựa trên cộng đồng nhà thờ. Ngoài ra, tác động của việc cầu nguyện đối với chứng trầm cảm bị chi phối bởi phương pháp ứng phó tôn giáo.
Giả định 6: Để nghiên cứu tôn giáo, cần sử dụng nhiều phương pháp và công cụ nghiên cứu
Ứng phó tôn giáo là một hiện tượng phức tạp, đa diện và không có một hình thái cố định. Do đó, không có một phương pháp nghiên cứu đơn lẻ nào có thể nắm bắt đầy đủ bản chất của nó. Để có một bức tranh rõ ràng hơn về các biểu hiện khác nhau của tôn giáo, cần áp dụng nhiều phương pháp và công cụ nghiên cứu đa dạng, chẳng hạn như thí nghiệm, khảo sát, phân tích tương quan, quan sát tự nhiên, nghiên cứu trường hợp và phương pháp định tính.
Hơn nữa, sẽ là một sai lầm nếu cho rằng có thể nghiên cứu đời sống tôn giáo của con người bằng một thái độ kiêu ngạo, xa cách và mang tính hàn lâm thuần túy. Các khảo sát từ xa là không đủ. Nếu chúng ta thực sự quan tâm đến bản chất của trải nghiệm tâm linh và phương pháp ứng phó tôn giáo, chúng ta cần trực tiếp trò chuyện với con người, tìm hiểu về cuộc sống và niềm tin của họ, đồng hành cùng họ và theo dõi những mối quan tâm cũng như khó khăn của họ theo thời gian.
Giả định 7: Tôn giáo có thể được lồng ghép sâu hơn vào các nỗ lực hỗ trợ con người
Niềm tin, thái độ và thực hành tôn giáo là những yếu tố quan trọng trong đời sống hàng ngày của nhiều cá nhân. Khi tìm kiếm sự hỗ trợ chuyên nghiệp, những cá nhân này thường mang theo các nguồn lực ứng phó tôn giáo của họ. Tuy nhiên, vì nhiều lý do, các chuyên gia lâm sàng thường do dự khi đề cập đến các vấn đề tôn giáo trong mối quan hệ nghề nghiệp của họ. Có thể do cảm giác không thoải mái khi xử lý những vấn đề này, nhiều chuyên gia lâm sàng khi gặp chủ đề tôn giáo thường nhanh chóng chuyển hướng sang những nội dung quen thuộc hơn hoặc quy giản tôn giáo thành các quá trình tâm lý cơ bản hơn.
Nếu một thân chủ không đề cập đến tôn giáo, các chuyên gia lâm sàng có thể cho rằng tôn giáo không liên quan đến cuộc sống của họ — một giả định đôi khi không chính xác. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu cho thấy thân chủ có xu hướng tìm kiếm các phương pháp trị liệu có tính nhạy cảm về tâm linh.
Như đã đề cập trước đó, tôn giáo có mối liên hệ với sức khỏe tinh thần và thể chất. Vì vậy, thay vì phớt lờ các vấn đề tôn giáo hoặc coi chúng như những yếu tố thứ yếu, các nhà tâm lý học và chuyên gia sức khỏe tâm thần nên học cách lồng ghép các khía cạnh tôn giáo vào quá trình hỗ trợ và trị liệu của họ.
Các nhà nghiên cứu đang tiến gần hơn đến đời sống tôn giáo
Dữ liệu khảo sát đã tiết lộ mối liên hệ rõ ràng giữa tôn giáo và sức khỏe tinh thần cũng như thể chất. Dù những phát hiện này rất quan trọng, chúng chủ yếu dựa trên các chỉ số toàn diện và sơ lược về tôn giáo — chẳng hạn như tần suất lần cầu nguyện, mức độ tự đánh giá về mức độ tôn giáo và tần suất tham dự nhà thờ.
Đáng tiếc là việc sử dụng các chỉ số toàn cầu để đánh giá một hiện tượng phức tạp, đa chiều như tôn giáo có thể dẫn đến sự hiểu biết không đầy đủ, thậm chí bị bóp méo. Ngay cả khi các nghiên cứu tìm thấy những kết quả có ý nghĩa, chúng ta vẫn đối diện với một câu hỏi quan trọng: Điều gì trong tôn giáo có thể lý giải những phát hiện này?
Câu hỏi này không thể được trả lời thỏa đáng trừ khi chúng ta tiến gần hơn đến bản chất của trải nghiệm tôn giáo. Để đạt được mục tiêu này, ẩn dụ về cách ứng phó (coping) tỏ ra đặc biệt hữu ích.

Chúng tôi cho rằng ẩn dụ về cách ứng phó tôn giáo là phù hợp vì nó buộc chúng ta phải quan sát kỹ lưỡng và cẩn thận hơn về trải nghiệm tôn giáo. Ứng phó là một quá trình động và chủ động; đó là một nỗ lực để hiểu, xử lý và quản lý những lúc căng thẳng trong cuộc sống vào một thời điểm và bối cảnh cụ thể. Tiếp cận tôn giáo từ góc độ ứng phó giúp chúng ta chuyển từ sự trừu tượng sang cụ thể, cho phép chúng ta thấy cách những cá nhân cụ thể sử dụng các yếu tố tôn giáo cụ thể trong các hoàn cảnh và bối cảnh đời sống nhất định.
Điều này buộc chúng ta phải rời khỏi môi trường học thuật và các phòng khám quen thuộc để tìm hiểu về những con người thực sự đang đối diện với những vấn đề thực tế trong cuộc sống. Các nhà tâm lý học áp dụng mô hình ứng phó đang tiến gần hơn đến trải nghiệm tôn giáo. Những ví dụ sau đây sẽ làm rõ quan điểm này.
Đầu tiên, khi đánh giá cách ứng phó tôn giáo, chúng ta đặc biệt chú ý tới các chi tiết cụ thể.
Như đã đề cập trước đó, các chỉ số tôn giáo chung chung không đủ để cung cấp hiểu biết sâu sắc. Ví dụ, một câu hỏi như “Bạn đã vận dụng niềm tin và thực hành tôn giáo trong cách bạn ứng phó với bệnh tật của mình ở mức độ nào?” chỉ đánh giá mức độ con người tiếp cận tôn giáo, chứ không làm rõ được các khía cạnh quan trọng như ai (một vị thần nhân từ hay một vị thần trừng phạt?), cái gì (ứng phó mang tính tinh thần hay mang tính quan hệ xã hội?), khi nào (trong những thời điểm căng thẳng nghiêm trọng hay trong thời gian dài?), ở đâu (công khai hay trong đời sống cá nhân?) và vì sao (để tìm kiếm ý nghĩa, để giành quyền kiểm soát hay để đạt được sự chuyển hóa trong cuộc sống?).
Làm việc với một nhóm sinh viên đại học và bệnh nhân cao tuổi mắc bệnh, Pargament và cộng sự (2000) đã sử dụng phân tích nhân tố để xác định 17 phương pháp ứng phó tôn giáo khác nhau, giúp làm sáng tỏ sự đa dạng và phức tạp của ứng phó tôn giáo. Những phương pháp này bao gồm tìm kiếm sự hỗ trợ tinh thần, giải quyết vấn đề theo hướng tôn giáo, tha thứ tôn giáo, nhìn nhận Chúa như một đấng trừng phạt và bất mãn tinh thần. Những phương pháp này được chia thành hai nhóm chính: ứng phó tôn giáo tích cực và ứng phó tôn giáo tiêu cực.
Ứng phó tôn giáo tích cực phản ánh mối quan hệ an toàn với Thượng đế, niềm tin vào một ý nghĩa lớn lao hơn và cảm giác gắn kết tinh thần với những người khác. Ứng phó tôn giáo tiêu cực phản ánh một thế giới quan đe dọa và sự đấu tranh nội tâm trong việc tìm kiếm và duy trì ý nghĩa cuộc sống (Pargament, Smith, Koenig & Perez, 1998).
Thứ hai, thay vì nghiên cứu con người theo cách hồi tưởng—một phương pháp đã được chứng minh là có nhiều hạn chế nghiêm trọng (Stone và cộng sự, 1991)—các nhà nghiên cứu đang bắt đầu làm việc với con người ngay trong quá trình họ đối mặt với vấn đề của mình và đánh giá cách ứng phó tôn giáo theo chiều dọc qua nhiều giai đoạn trong cuộc sống.
Những nghiên cứu theo chiều dọc này giúp làm sáng tỏ cách tôn giáo hoạt động và những tác động đa dạng của nó đối với những người đang trải qua những thời điểm khó khăn cùng cực. Ví dụ, Keefe và cộng sự (2001) đã đánh giá vai trò của trải nghiệm tinh thần hàng ngày và cách ứng phó tôn giáo/tinh thần hàng ngày trong trải nghiệm của những cá nhân bị đau do viêm khớp dạng thấp (RA).
Họ đã làm việc với ba mươi lăm cá nhân mắc RA, yêu cầu họ ghi nhật ký hàng ngày theo một cấu trúc cố định trong suốt 30 ngày liên tiếp. Nhật ký này bao gồm các thước đo tiêu chuẩn nhằm đánh giá trải nghiệm tinh thần, cách ứng phó với cơn đau theo hướng tôn giáo và tinh thần, mức độ quan trọng của tôn giáo trong ứng phó, hiệu quả của cách ứng phó tôn giáo/tinh thần, mức độ đau đớn, tâm trạng và nhận thức về sự hỗ trợ xã hội.
Khách thể tham gia nghiên cứu này báo cáo rằng họ có những trải nghiệm tinh thần, chẳng hạn như cảm thấy rung động trước vẻ đẹp của thiên nhiên hoặc mong muốn được gần gũi hơn, hợp nhất với Thượng đế, với tần suất tương đối cao.
Người tham gia cũng cho biết họ sử dụng các chiến lược ứng phó tôn giáo và tinh thần tích cực thường xuyên hơn nhiều so với các chiến lược ứng phó tiêu cực. Những cá nhân có trải nghiệm tinh thần hàng ngày thường xuyên hơn có mức độ tâm trạng tích cực cao hơn, mức độ tâm trạng tiêu cực hàng ngày thấp hơn và mức độ cao hơn trong tất cả các khía cạnh của hỗ trợ xã hội.
Thứ ba, chúng ta đang chứng kiến những nỗ lực tích hợp cách ứng phó tôn giáo vào bối cảnh rộng lớn hơn trong cuộc sống con người (Hays, Meador, Branch & George, 2001; Tepper, Rogers, Coleman & Malony, 2001). Ví dụ, Tepper và cộng sự (2001) đã nghiên cứu 406 bệnh nhân từ nhiều hoàn cảnh khác nhau được chẩn đoán mắc bệnh tâm thần mãn tính.
Những người tham gia nghiên cứu này đã hoàn thành các bảng câu hỏi nhằm đánh giá các yếu tố nhân khẩu học, cách ứng phó tôn giáo và các chỉ số sức khỏe tâm thần khác nhau. Các nhà nghiên cứu nhận thấy rằng số năm sử dụng cách ứng phó tôn giáo càng nhiều, cũng như tỷ lệ thời gian ứng phó tổng thể dành cho tôn giáo càng cao, thì mức độ nghiêm trọng của bệnh tâm thần càng thấp và sức khỏe tâm thần càng tốt hơn. Mặc dù bị hạn chế bởi thiết kế cắt ngang, những nghiên cứu này đại diện cho một nỗ lực nhằm xem xét mức độ phổ biến và tác động của cách ứng phó tôn giáo trong suốt cuộc đời của con người.
Thứ tư, các nhà nghiên cứu đã bắt đầu kiểm tra cách ứng phó tôn giáo bằng các phương pháp khác nhau, chẳng hạn như câu chuyện cuộc đời và tường thuật (Ganzevoort, 1998, 2001; Pendleton, Cavalli, Pargament & Nasr, 2002). Ví dụ, Pendleton và cộng sự (2002) đã thực hiện các cuộc phỏng vấn với 23 trẻ em được chẩn đoán mắc bệnh xơ nang và phân tích các bức vẽ của chúng.
Họ phát hiện rằng nhiều trẻ em thể hiện niềm tin kiên định và không thể thay đổi rằng Chúa sẽ làm bất cứ điều gì chúng mong muốn. Nghiên cứu này độc đáo ở phương pháp tiếp cận cũng như đối tượng quan tâm – trẻ em. Mặc dù các phát hiện từ những nghiên cứu như thế này bị hạn chế về khả năng khái quát hóa, nhưng chúng cho thấy những phương pháp thay thế đầy hứa hẹn để nghiên cứu cách ứng phó tôn giáo.
Chúng tôi tin rằng việc tiến gần hơn đến trải nghiệm tôn giáo khiến công việc của chúng tôi với tư cách là các nhà nghiên cứu vừa đầy thách thức vừa mang lại nhiều phần thưởng. Nó đầy thách thức vì buộc chúng tôi phải rời khỏi môi trường học thuật quen thuộc và làm việc “vất vả hơn” trong những bối cảnh xa lạ. Nhưng nó cũng đầy phần thưởng vì mang lại cho chúng tôi một bức tranh chính xác hơn về trải nghiệm tôn giáo.
Tác động tích cực và tiêu cực của ứng phó tôn giáo.
Kể từ khi cuốn The Psychology of Religion and Coping: Theory, Research, Practice được xuất bản vào năm 1997 (Pargament, 1997), một số lượng lớn nghiên cứu thực nghiệm đã xem xét mối quan hệ giữa ứng phó tôn giáo và sức khỏe tinh thần. Những nghiên cứu này đã chứng minh mối liên hệ chặt chẽ giữa cả cách ứng phó tôn giáo tích cực lẫn tiêu cực với các chỉ số khác nhau về sức khỏe thể chất và tinh thần.
Dưới đây, chúng tôi xin đề cập đến một số nghiên cứu có liên quan gần đây. Như đã đề cập trước đó, các hoạt động ứng phó tôn giáo tích cực phản ánh một mối quan hệ an toàn với Chúa, niềm tin rằng có một ý nghĩa lớn lao hơn để khám phá, và một cảm giác kết nối tâm linh với những người khác. Trong khi đó, các hoạt động ứng phó tôn giáo tiêu cực phản ánh một cái nhìn ảm đạm về thế giới và sự đấu tranh trong tôn giáo để tìm kiếm và duy trì ý nghĩa cuộc sống (Pargament, Smith, Koenig & Perez, 1998).
Các nghiên cứu về mối quan hệ giữa cách ứng phó tôn giáo tích cực và sức khỏe tinh thần đã cho thấy một bức tranh rõ ràng: cách ứng phó tôn giáo tích cực có mối liên hệ bền vững và tích cực với các chỉ số sức khỏe tinh thần mong muốn (Smith, Pargament, Brant & Oliver, 2000; Tarakeshwar & Pargament, 2001, 2002; Narin & Merluzzi, 2003; Smith, McCullough & Poll, 2003; Ai, Peterson & Huang, 2003; Meisenhelder & Marcum, 2004; Pieper, 2004; Ano & Vasconcelles, 2005; Abu Raiya, Pargament, Mahoney & Stein, đang trong quá trình xét duyệt).
Ví dụ, Smith, Pargament, Brant và Oliver (2000) đã nghiên cứu mối quan hệ giữa cách ứng phó tôn giáo của các thành viên nhà thờ với kết quả tâm lý và tôn giáo sau trận lụt ở vùng Trung Tây Hoa Kỳ năm 1993. Họ phát hiện rằng các hoạt động ứng phó và quy kết tôn giáo tích cực dự đoán kết quả tâm lý và tôn giáo tốt hơn sau 6 tuần và 6 tháng sau trận lụt, ngay cả khi đã kiểm soát các yếu tố về mức độ ảnh hưởng và nhân khẩu học. Tarakeshwar và Pargament (2001) đánh giá vai trò của tôn giáo trong việc ứng phó của các gia đình có trẻ tự kỷ và nhận thấy rằng cách ứng phó tôn giáo tích cực có liên quan đến kết quả tôn giáo tốt hơn (ví dụ: sự thay đổi trong mức độ gần gũi với Chúa/nhà thờ và sự phát triển tâm linh).
Mattis, Dwight, Fonteb và Hatcher-Kay (2002) đã khám phá mối quan hệ giữa hỗ trợ xã hội, phân biệt chủng tộc hàng ngày, tôn giáo, tâm linh và sự lạc quan bẩm sinh ở 149 người Mỹ gốc Phi. Họ phát hiện rằng tâm linh chủ quan và mối quan hệ với Chúa có mối liên hệ tích cực với sự lạc quan. Phân tích sâu hơn cho thấy nhận thức rằng một người có mối quan hệ yêu thương và hỗ trợ với Chúa là biến số tôn giáo duy nhất dự đoán sự lạc quan.
Ai, Peterson và Huang (2003) thu thập thông tin về tôn giáo, chấn thương liên quan đến chiến tranh, cách ứng phó tôn giáo-tâm linh, sự lạc quan và hy vọng từ một mẫu gồm 138 người Hồi giáo chạy trốn khỏi Kosovo và Bosnia và định cư tại Hoa Kỳ. Sử dụng mô hình phân tích đường dẫn và áp dụng khái niệm về cách ứng phó tôn giáo-tâm linh của Pargament (1997), họ phát hiện rằng mức độ tôn giáo cao hơn có liên quan tích cực đến cách ứng phó tôn giáo tích cực, từ đó có mối liên hệ với mức độ lạc quan và trình độ học vấn cao hơn.
Làm việc với 841 mục sư trong Giáo hội Trưởng Lão, Meisenhelder và Marcum (2004) đã nghiên cứu mối quan hệ giữa căng thẳng sau chấn thương, cách ứng phó tôn giáo và không tôn giáo với các kết quả tôn giáo tích cực sau thảm kịch ngày 11/9. Họ phát hiện rằng tìm kiếm sức mạnh, hỗ trợ và hướng dẫn từ Chúa là chiến lược được sử dụng phổ biến nhất, tiếp theo là gia tăng cầu nguyện.
Ngoài ra, họ nhận thấy rằng tần suất sử dụng cách ứng phó tôn giáo tích cực cao hơn có liên quan đến mức độ triệu chứng căng thẳng thấp hơn, ít tê liệt và né tránh hơn, và kết quả tôn giáo tích cực cao hơn. Ano và Vasconcelles (2005) đã tiến hành một phân tích tổng hợp gồm 49 nghiên cứu kiểm định hiệu quả của cách ứng phó tôn giáo đối với những người đang trải qua các tình huống căng thẳng, với tổng số 105 kích thước hiệu ứng. Kết quả nghiên cứu nhìn chung ủng hộ giả thuyết rằng cách ứng phó tôn giáo tích cực có liên quan đến sự điều chỉnh tâm lý tích cực trước căng thẳng.
Sử dụng phương pháp phân tích nhân tố với một mẫu người Hồi giáo quốc tế, Abu Raiya, Pargament, Mahoney và Stein (đang trong quá trình xét duyệt) đã xác định Cách Ứng phó tôn giáo Tích Cực và Nhận Diện Hồi Giáo là một trong bảy nhân tố của tôn giáo Hồi giáo. Họ cũng phát hiện rằng mức độ Cách Ứng phó tôn giáo Tích Cực và Nhận Diện Hồi Giáo cao hơn có mối liên hệ chặt chẽ và nhất quán với các chỉ số mong muốn cao hơn (ví dụ: mức độ hạnh phúc Hồi giáo chung, mục đích sống, sự hài lòng với cuộc sống) và mức độ chỉ số không mong muốn thấp hơn (ví dụ: triệu chứng sức khỏe thể chất, sử dụng rượu). Do mối liên hệ bền vững giữa nhân tố này với các chỉ số tích cực về hạnh phúc, họ đã gọi đây là “nhân tố dự báo tích cực” của Hồi giáo.
Tuy nhiên, cách ứng phó tôn giáo cũng có thể trở thành một nguồn gây căng thẳng. Một khối lượng lớn các nghiên cứu thực nghiệm hiện đang cho thấy ngày càng rõ rằng một số hình thức ứng phó tôn giáo có thể gây hại. Trong một nghiên cứu về những bệnh nhân cao tuổi mắc bệnh y khoa, Pargament, Tarakeshwar và Hahn (2001) đã tìm ra những kết quả bất ngờ. Trong suốt thời gian hai năm của nghiên cứu, 176 bệnh nhân trong số những người tham gia đã qua đời. Do đó, họ đã có thể kiểm định xem các thước đo về cách ứng phó tôn giáo có dự đoán được tỷ lệ tử vong hay không.

Sau khi kiểm soát các biến khác (mức độ nghiêm trọng của bệnh ban đầu, tình trạng sức khỏe tâm thần, các biến nhân khẩu học), họ phát hiện rằng cách ứng phó tôn giáo tiêu cực có liên quan đáng kể đến nguy cơ tử vong cao hơn trong vòng hai năm. Cụ thể, những người cảm thấy rằng Chúa đã bỏ rơi họ, nghi ngờ tình yêu và sự chăm sóc của Chúa, và tin rằng ma quỷ đang can thiệp vào bệnh tình của họ, có nguy cơ tử vong cao hơn từ 19% đến 28%. Đây có lẽ là nghiên cứu đầu tiên thiết lập mối liên hệ giữa một số hình thức thể hiện tôn giáo và nguy cơ tử vong.
Các nghiên cứu khác đã liên kết dấu hiệu của cuộc đấu tranh tôn giáo với sức khỏe tâm thần kém hơn và thậm chí cả bệnh lý tâm thần (Fitchett, Rybarczyk, DeMarco & Nicholas, 1999; Exline, Yali & Lobel, 1999; Pargament, Zinnbauer và cộng sự, 1998; Smith, Pargament, Brant & Oliver, 2000; Sherman và cộng sự, 2005; Cole, 2005; McConnell & Pargament và cộng sự, 2006; Abu Raiya, Pargament, Mahoney & Stein, đang được xem xét).
Ví dụ, Sherman và cộng sự (2005) đã nghiên cứu mối liên hệ giữa tôn giáo nói chung và hai hình thức ứng phó tôn giáo liên quan đến ung thư—tiến gần hơn với đức tin (tích cực) và đấu tranh với đức tin (tiêu cực)— trên 213 bệnh nhân mắc đa u tủy xương, được đánh giá tại cùng một thời điểm trong quá trình điều trị, trong giai đoạn chuẩn bị cho việc ghép tế bào gốc tự thân.
Các kết quả được đánh giá bao gồm các thước đo tiêu chuẩn hóa và đánh giá của bác sĩ lâm sàng về trầm cảm, căng thẳng chung, chức năng thể chất, chức năng sức khỏe tâm thần, cơn đau và sự mệt mỏi. Sau khi điều chỉnh các biến kiểm soát có liên quan, họ phát hiện rằng cách ứng phó tôn giáo tiêu cực có liên quan đáng kể đến tình trạng suy giảm chức năng trong các lĩnh vực trầm cảm, căng thẳng, sức khỏe tâm thần, cơn đau và sự mệt mỏi.
Cole (2005) đã so sánh hiệu quả của liệu pháp tập trung vào tâm linh đối với những người được chẩn đoán mắc bệnh ung thư với nhóm đối chứng không được điều trị. Một trong những phát hiện chính của nghiên cứu là cách ứng phó tôn giáo tiêu cực có liên quan đến mức độ trầm cảm, lo âu cao hơn, tần suất và mức độ nghiêm trọng của cơn đau lớn hơn, cũng như tình trạng thể chất tổng thể kém hơn.
McConnell và Pargament và cộng sự (2006) đã điều tra mối quan hệ giữa những cuộc đấu tranh tâm linh và các triệu chứng bệnh lý tâm thần khác nhau ở những người đã hoặc chưa trải qua một căn bệnh gần đây. Những người tham gia đã hoàn thành các bảng câu hỏi tự báo cáo về các biến số tôn giáo và các triệu chứng bệnh lý tâm thần.
Các cuộc đấu tranh tâm linh được đánh giá thông qua một thước đo ứng phó tôn giáo tiêu cực. Đúng như dự đoán, ứng phó tôn giáo tiêu cực có liên quan đáng kể đến nhiều dạng bệnh lý tâm thần, bao gồm lo âu, lo âu ám ảnh, trầm cảm, hoang tưởng, ám ảnh cưỡng chế và thể hiện triệu chứng cơ thể hóa, ngay cả khi đã kiểm soát các biến số nhân khẩu học và tôn giáo.
Ngoài ra, mối liên hệ giữa ứng phó tôn giáo tiêu cực với lo âu và lo âu ám ảnh mạnh hơn ở những người đã trải qua một căn bệnh gần đây. Abu Raiya, Pargament, Mahoney và Stein (đang được xem xét) đã xác định cuộc đấu tranh tôn giáo là một trong hai loại tôn giáo tiêu cực ở người Hồi giáo. Mức độ cao hơn của “Đấu tranh Tôn giáo Hồi giáo” có liên quan mạnh mẽ và nhất quán đến các kết quả tiêu cực lớn hơn (cảm giác tức giận, sử dụng rượu, tâm trạng trầm cảm) và các kết quả tích cực thấp hơn (mối quan hệ tốt đẹp với người khác, cảm giác có mục đích trong cuộc sống). Do đó, họ gọi yếu tố “Đấu tranh Hồi giáo” là “yếu tố dự báo tiêu cực” của tôn giáo Hồi giáo.
Dường như những cuộc đấu tranh tôn giáo là biểu tượng của “đêm tối của linh hồn” (Flower, 1987). Những tác động tiêu cực của chúng được tìm thấy ở nhiều nhóm tôn giáo và nền văn hóa khác nhau. Ban đầu, những phát hiện này làm chúng tôi ngạc nhiên. Dù sao, từ Abraham đến Moses, từ Phật đến Chúa Giêsu, từ Muhammad đến Mẹ Teresa, những nhân vật tôn giáo vĩ đại đều đã trải qua những cuộc đấu tranh tôn giáo của riêng họ và vượt qua để trở nên kiên cường và mạnh mẽ hơn.
Làm thế nào để giải thích những phát hiện này? Một yếu tố quan trọng có thể là liệu cá nhân có thể giải quyết được những đấu tranh của mình hay không. Các dữ liệu phân tích gần đây cho thấy đây có thể là trường hợp, dường như những người không thể giải quyết được những đấu tranh của họ theo thời gian sẽ có nguy cơ bị ảnh hưởng sức khỏe tâm lý và thể chất kém hơn, trong khi những người trải qua những đấu tranh này trong thời gian ngắn không đối mặt với cùng mức độ nguy cơ (Pargament, Koenig, Tarakeshwar & Hahn, 2004).
Yếu tố quan trọng khác có thể là mức độ mà những cuộc đấu tranh tôn giáo được xã hội chấp nhận. Trong bối cảnh này, Abu Raiya, Pargament, Mahoney và Stein (đang xem xét) giả thuyết rằng việc thể hiện những cuộc đấu tranh tôn giáo, đặc biệt là sự nghi ngờ về sự tồn tại của Chúa hay sự sống sau khi chết, là không được xã hội chấp nhận trong văn hóa Hồi giáo. Do đó, những người Hồi giáo có sự nghi ngờ về tôn giáo có thể cảm thấy bị xa lánh và cô đơn, điều này có thể dẫn đến trầm cảm hoặc cảm giác tức giận.
Để ứng phó với những cảm xúc tiêu cực này, một số cá nhân có thể sử dụng các phương pháp ứng phó phá hoại như sử dụng rượu. Mặc dù những lời giải thích này có vẻ hứa hẹn, nhưng điều quan trọng là phải nhận thức rằng chúng vẫn còn mang tính suy đoán. Cần có những nghiên cứu trong tương lai để làm rõ các cơ chế trung gian giữa đấu tranh tôn giáo và các kết quả tiêu cực.
Các kết quả liên quan đến những đấu tranh tâm linh cho thấy các chuyên gia sức khỏe tâm thần cần phải nhận thức về “những dấu hiệu cảnh báo tôn giáo” hoặc dấu hiệu của cuộc đấu tranh tôn giáo khi làm việc với khách hàng. Các can thiệp giúp mọi người ứng phó với “đêm tối của linh hồn” có vẻ như là điều cần thiết. Như chúng ta sẽ thấy ngay sau đây, những bước đi theo hướng này đã được thực hiện. Giới thiệu bệnh nhân đến một mục sư hoặc một nhà tâm lý học được đào tạo tôn giáo có thể là cách hợp lý để giúp họ giải quyết các cuộc đấu tranh của mình trước khi chúng trở thành mãn tính.
Tính trung tâm của sự thiêng liêng trong ứng phó tôn giáo.
Những sự kiện căng thẳng có tiềm năng ảnh hưởng đến cuộc sống của con người trên nhiều cấp độ: tâm lý, xã hội, thể chất. Truyền thống, các nhà tâm lý học thường bỏ qua một lĩnh vực quan trọng khác trong cuộc sống có thể bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi những sự kiện này, đó là lĩnh vực tâm linh. Các ví dụ về tác động tiêu cực của các sự kiện căng thẳng đối với lĩnh vực tâm linh trong cuộc sống không hề thiếu.
Ví dụ, nhiều phụ nữ từng bị lạm dụng tình dục khi còn nhỏ không chỉ phải chịu tổn thương đến cảm giác về bản thân và các mối quan hệ với người khác, mà còn đến cảm giác được yêu thương và chấp nhận bởi Chúa, cũng như niềm tin rằng họ có một mục đích cao cả hơn trong cuộc sống. Như một người sống sót đã nói: “Chúa của chúng ta dường như đã bỏ rơi chúng ta, và sự thiêng liêng dường như không thể chạm tới” (Flaherty, 1992; trang 28).
Sự thiêng liêng nằm ở trung tâm của mọi nỗ lực ứng phó tôn giáo. Nhưng sự thiêng liêng có nghĩa là gì? Theo Từ điển Oxford, sự thiêng liêng ám chỉ những điều thánh thiện, những thứ “được tách biệt” khỏi cái bình thường và xứng đáng được tôn kính và tôn trọng. Pargament và Mahoney (2002) định nghĩa sự thiêng liêng là những thực thể thần thánh, quyền lực cao hơn, Chúa, hoặc thực tại vượt qua, và những khía cạnh khác của cuộc sống mang tính chất tâm linh nhờ vào mối liên hệ của chúng với thần thánh.
Theo định nghĩa này, bất kỳ khía cạnh nào của cuộc sống đều có thể mang tính chất phi thường nhờ vào mối liên hệ hoặc sự đại diện cho thần thánh. Little và Twiss (1973) đã tóm tắt điểm này rất rõ ràng:
Nó có thể là một phẩm chất (ví dụ, trí tuệ, tình yêu), một mối quan hệ (ví dụ, hòa bình, thống nhất), một thực thể tự nhiên đặc biệt (ví dụ, mặt trời, trái đất, bầu trời, sông, động vật), một cá nhân hoặc nhóm cụ thể (ví dụ, vua, người đã khuất), tự nhiên nói chung, một hình thức thuần túy hoặc lĩnh vực của các hình thức thuần túy (ví dụ, điều thiện, sự thật, tất cả các Ý tưởng), tồn tại thuần túy (ví dụ, Một, Tồn tại Chính nó, Căn nguyên của Tồn tại), một Tồn tại Siêu việt hoạt động (ví dụ, Allah, Yahweh, Chúa) (trang 64-65).
Pargament và Mahoney (2002) đã giả thuyết rằng con người đặc biệt có động lực để bảo vệ sự thiêng liêng và bảo vệ những khía cạnh trong cuộc sống mà họ coi là thiêng liêng khỏi các mối đe dọa và vi phạm. Một số nghiên cứu hỗ trợ giả thuyết này. Ví dụ, Mahoney và cộng sự (1999) phát hiện rằng các cặp đôi coi hôn nhân của họ là thiêng liêng sẽ tham gia nhiều hơn vào các hoạt động giải quyết vấn đề mang tính xây dựng khi họ đối mặt với xung đột.
Những cá nhân coi môi trường của họ là thiêng liêng cũng có xu hướng hành động theo cách thân thiện với môi trường hơn (Tarakeshwar và cộng sự, 2001). Mahoney và cộng sự (2005) đã áp dụng khái niệm thánh hóa vào nhận thức của sinh viên đại học về cơ thể của họ. Sinh viên đã hoàn thành các bài đo lường mức độ họ coi cơ thể mình như một sự biểu hiện của Chúa (ví dụ, “Cơ thể tôi là đền thờ của Chúa”) và có các phẩm chất thiêng liêng (ví dụ, thánh thiện, được chúc phúc, thiêng liêng).
Mức độ thánh hóa cao hơn của cả hai hình thức này liên quan đến các hành vi bảo vệ sức khỏe cao hơn, việc tập thể dục căng thẳng, sự hài lòng với cơ thể của mình và sự phản đối việc tiêu thụ rượu, cũng như mức độ sử dụng ma túy bất hợp pháp, thói quen ăn uống không lành mạnh và việc tiêu thụ rượu thấp hơn.
Việc coi cơ thể có những phẩm chất thiêng liêng cũng liên quan đến tỷ lệ thấp hơn của việc ăn uống thái quá và sử dụng ma túy bất hợp pháp. Làm việc với một mẫu cộng đồng gồm 150 người trưởng thành, Mahoney và cộng sự (2005) phát hiện rằng hầu hết người tham gia nhận thức 10 mục tiêu hàng đầu trong cuộc sống của họ là có liên quan đến Chúa và có phẩm chất thiêng liêng, vượt lên trên, với điểm số cao nhất được dành cho các mục tiêu tôn giáo, mối quan hệ gia đình, các nỗ lực vị tha và những lo lắng về sự tồn tại. Họ cũng phát hiện rằng mức độ thánh hóa cao hơn của các mục tiêu có liên quan tích cực với tầm quan trọng, cam kết, độ bền vững, sự hỗ trợ xã hội và cảm giác kiểm soát nội tâm của các mục tiêu đó.
Tuy nhiên, các đối tượng thiêng liêng không phải lúc nào cũng có thể được bảo vệ. Khi một khía cạnh thiêng liêng trong cuộc sống bị tổn thương hoặc vi phạm, con người có thể đặc biệt dễ bị tổn thương bởi sự lo lắng, vì chúng ta đang nói về những sự kiện không chỉ là những chấn thương hay căng thẳng lớn trong cuộc sống; những từ ngữ như vậy không thể diễn tả đầy đủ tính chất tâm linh của những trải nghiệm này. Elkins (1995) đã diễn đạt một cách tinh tế: “Một số vi phạm và sự phản bội… gây tổn thương sâu sắc đến mức chỉ có thể gọi là lạm dụng đối với linh hồn” (trang 91).
Nhiều nghiên cứu đã xem xét mối liên hệ giữa nhận thức về sự mất mát và sự báng bổ thiêng liêng và sức khỏe thể chất và tinh thần sau đó. Kết quả của những nghiên cứu này đã rất nhất quán. Các đánh giá về mối đe dọa thiêng liêng, sự mất mát và vi phạm có mối liên hệ mạnh mẽ với sức khỏe tâm thần (Magyar, Pargament & Mahoney, 2000; Mahoney và cộng sự, 2002; Pargament và cộng sự, 2005; Pargament và cộng sự, 2007).
Ví dụ, trong một nghiên cứu về sinh viên đại học ở Ohio và New York City sau vụ tấn công 11/9, những sinh viên nhận thức các cuộc tấn công là sự báng bổ những giá trị thiêng liêng có khả năng cao hơn trong việc trải qua trầm cảm, lo âu và các triệu chứng rối loạn stress sau chấn thương (Mahoney và cộng sự, 2002).
Làm việc với 117 người trưởng thành được chọn ngẫu nhiên từ cộng đồng, Pargament và cộng sự (2005) phát hiện rằng những người trải qua các sự kiện trong cuộc sống được nhận thức là sự mất mát thiêng liêng hoặc vi phạm thiêng liêng (tức là báng bổ) đã báo cáo mức độ lo âu cảm xúc cao hơn. Cụ thể hơn, mất mát thiêng liêng dự đoán những suy nghĩ xâm nhập và trầm cảm, và sự báng bổ liên quan đến nhiều suy nghĩ xâm nhập hơn và sự tức giận lớn hơn. Hơn nữa, mất mát thiêng liêng liên kết với sự phát triển hậu chấn thương lớn hơn và sự thay đổi tâm linh tích cực; ngược lại, sự báng bổ liên kết với sự phát triển hậu chấn thương ít hơn.
Pargament và cộng sự (2007) đã xem xét liệu việc đánh giá người Do Thái là những kẻ báng bổ các giá trị Kitô giáo có liên quan đến thái độ chống Do Thái hay không. Họ cũng xem xét liệu các phương pháp ứng phó tôn giáo có làm giảm hay làm trầm trọng thêm mối liên hệ giữa các đánh giá tôn giáo về người Do Thái và phản ứng chống Do Thái không.
Làm việc với 139 sinh viên đại học tại một trường đại học cỡ vừa ở Trung Tây, họ phát hiện rằng nhận thức cao hơn về người Do Thái như là những kẻ báng bổ có liên quan đến mức độ chống Do Thái cao hơn, sau khi kiểm soát các biến số nhân khẩu học và các chỉ số nhân cách (ví dụ, chủ nghĩa đặc thù, chủ nghĩa đa nguyên, tham dự nhà thờ, chính thống Kitô giáo, chủ nghĩa cơ bản, chủ nghĩa độc đoán). Họ cũng phát hiện rằng các phương pháp ứng phó tôn giáo nhấn mạnh sự thể hiện tình yêu Kitô giáo có liên quan đến mức độ chống Do Thái thấp hơn; các phương pháp ứng phó nhấn mạnh quan điểm về người Do Thái như bị trừng phạt bởi Chúa và ma quái có liên quan đến mức độ chống Do Thái cao hơn.
Hướng đi của mối quan hệ nhân quả: Điều gì gây ra điều gì?
Các phương pháp cắt ngang là phương pháp chủ yếu được áp dụng khi nghiên cứu mối quan hệ giữa ứng phó tôn giáo và sức khỏe tâm thần. Mặc dù các nghiên cứu sử dụng phương pháp này đã phát hiện ra những mối quan hệ quan trọng giữa ứng phó tôn giáo và sức khỏe tâm thần, nhưng những nghiên cứu này có một nhược điểm lớn.
Chúng không cho phép suy luận nhân quả. Do đó, chúng ta không thể xác định liệu ứng phó tôn giáo tích cực/tiêu cực dẫn đến kết quả tốt/xấu hơn hay những người có khả năng điều chỉnh tốt/xấu hơn có xu hướng báo cáo sử dụng nhiều ít các chiến lược ứng phó tôn giáo cụ thể hơn.
Để đánh giá các mối liên hệ nhân quả giữa ứng phó tôn giáo và sự hạnh phúc, các nghiên cứu dọc là cần thiết. Những bước đi theo hướng này đã được thực hiện trong vài năm qua.
Một số nhà nghiên cứu đã nghiên cứu ứng phó tôn giáo theo phương pháp dọc. Các nghiên cứu này đã chứng minh rằng ứng phó tôn giáo dự đoán đáng kể sự thay đổi trong sức khỏe tâm thần theo thời gian (Ai, Dunke, Peterson & Bolling, 1998; Alferi, Culver, Carver, Arena & Antoni, 1999; Krause, 1998; Tix & Frazier, 1998; Pearce và cộng sự, 2002; Loewenthal, MacLeod, Goldblatt, Lubitsh & Valentine, 2000).
Ví dụ, trong một nghiên cứu với mẫu 51 bệnh nhân phẫu thuật bắc cầu động mạch vành, Ai và cộng sự (1998) đã nghiên cứu ứng phó tôn giáo và ảnh hưởng của nó trong một khoảng thời gian một năm. Những người tham gia hoàn thành bảng câu hỏi đo lường các biến số nhân khẩu học, tình trạng sức khỏe, hỗ trợ tâm linh, hỗ trợ xã hội và sự điều chỉnh tâm lý ngay sau phẫu thuật và khi theo dõi sau một năm. Họ phát hiện ra rằng ứng phó tôn giáo với ca phẫu thuật (ví dụ, cầu nguyện riêng) liên kết với việc giảm trầm cảm và căng thẳng chung một năm sau phẫu thuật.
Pearce và cộng sự (2002) đã nghiên cứu mối liên hệ giữa ứng phó tôn giáo, sức khỏe và việc sử dụng dịch vụ y tế trong một mẫu 265 người trưởng thành mới mất người thân. Các tham gia viên được phỏng vấn trung bình 6,3 tháng sau khi mất và lại phỏng vấn 4 tháng sau đó. Họ phát hiện rằng tại thời điểm cơ bản, những người có ứng phó tôn giáo cao có tỉ lệ khuyết tật chức năng cao hơn đáng kể so với những người có ứng phó tôn giáo thấp.
Ngoài ra, những người có điểm ứng phó tôn giáo cao ít có khả năng thăm bác sĩ trong vòng 60 ngày trước cuộc phỏng vấn cơ bản. Mặc dù sức khỏe kém hơn và ít sử dụng dịch vụ y tế hơn tại thời điểm cơ bản, những người có ứng phó tôn giáo cao có tình trạng sức khỏe tương đương với những người có ứng phó tôn giáo thấp khi theo dõi.
Loewenthal, MacLeod, Goldblatt, Lubitsh & Valentine (2000) đã nghiên cứu tác động lâu dài của niềm tin ứng phó tôn giáo. Họ đã theo dõi 84 người tham gia Do Thái và Tin Lành để xem liệu niềm tin ứng phó tôn giáo có thể dự đoán kết quả chín tháng sau không. Họ phát hiện rằng tác động mạnh mẽ nhất của niềm tin ứng phó tôn giáo là đối với tâm trạng tích cực, cho thấy rằng ứng phó tôn giáo có ảnh hưởng lâu dài đến tâm trạng.
Mặc dù những nghiên cứu này không sử dụng các thang đo toàn diện về ứng phó tôn giáo (tức là các hình thức tích cực và tiêu cực), nhưng chúng đã làm sáng tỏ những mối quan hệ tạm thời giữa ứng phó tôn giáo và sự hạnh phúc. Điều mà những nghiên cứu này cơ bản cho thấy là ứng phó tôn giáo dẫn đến một số thay đổi tương đối lâu dài trong sức khỏe tâm thần. Nói cách khác, những hành động cụ thể mà con người thực hiện với tôn giáo của mình khi đối mặt với các sự kiện và tình huống căng thẳng có những hậu quả lâu dài đáng kể. Cần có thêm nhiều nghiên cứu để xác nhận kết luận này.
Mối liên hệ giữa Ứng phó tôn giáo và kết quả – Các yếu tố điều chỉnh.
Mối liên hệ giữa ứng phó tôn giáo và kết quả không đơn giản và thẳng thắn. Các nhà nghiên cứu đã cố gắng xác định một số biến số điều chỉnh mối quan hệ giữa ứng phó tôn giáo và kết quả. Trong quá trình này, một số kết luận có vẻ là hợp lý.
Đầu tiên, rõ ràng là ứng phó tôn giáo có những hình thức khác nhau giữa các nhóm tôn giáo và văn hóa khác nhau. Ví dụ, khi áp dụng RCOPE cho các nhóm dân số Cơ Đốc, Pargament và cộng sự (2000), bằng cách sử dụng phân tích nhân tố, đã xác định hai yếu tố bậc cao – ứng phó tôn giáo tích cực và tiêu cực. Tuy nhiên, trong các nhóm tôn giáo khác, bức tranh có phần khác biệt.
Trong một mẫu người Do Thái, ba yếu tố đã được xác định; ngoài hai yếu tố tích cực và tiêu cực, một yếu tố thứ ba được xác định, nói về tầm quan trọng của sự tham gia cộng đồng và đạo đức trong việc đối mặt với khó khăn (Dubow, Pargament, Boxer & Tarakeshwar, 2000). Làm việc với một mẫu người Hindu, Tarakeshwar, Pargament và Mahoney (2003) đã xác định ba yếu tố khác. Yếu tố đầu tiên là ứng phó tôn giáo tiêu cực, bao gồm nghiệp xấu; yếu tố thứ hai là ứng phó tôn giáo tích cực – tập trung vào Chúa (tìm kiếm tình yêu, sự hướng dẫn và sức mạnh từ Chúa), và yếu tố thứ ba là ứng phó tôn giáo tích cực – tập trung vào tinh thần (tìm kiếm kết nối tinh thần, sự thức tỉnh tinh thần, yoga và thiền).
Thứ hai, có khả năng là ứng phó tôn giáo sẽ có lợi hơn cho những người có tín ngưỡng mạnh mẽ hơn. Một số nghiên cứu thực nghiệm đã hỗ trợ giả thuyết này. Ví dụ, khi làm việc với một mẫu thành viên, trưởng lão và mục sư của Hội Thánh Tin Lành Presbyterian tại Hoa Kỳ, Pargament, Tarakeshwar, Ellison và Wulff (2001) phát hiện rằng ứng phó tôn giáo và sự hỗ trợ tôn giáo có mối liên hệ mạnh mẽ hơn với cảm xúc tích cực và cảm xúc trầm cảm đối với mục sư so với trưởng lão, và đối với trưởng lão so với các thành viên.
Những kết quả tương tự cũng được tìm thấy trong một nghiên cứu khác (Krause, Ellison & Wulff, 1998). Cần phải thêm rằng trong cả hai nghiên cứu này, ứng phó tôn giáo tiêu cực và các tương tác tiêu cực với nhà thờ cũng có mối liên hệ mạnh mẽ hơn với trầm cảm và ít cảm xúc tích cực hơn đối với các nhóm tín đồ tôn giáo mạnh mẽ hơn. Có vẻ như ứng phó tôn giáo có thể là một “con dao hai lưỡi”; những người đặt trung tâm cuộc sống của họ vào tôn giáo sẽ trải nghiệm cả những chi phí lẫn lợi ích từ sự tham gia tôn giáo.
Cuối cùng, ứng phó tôn giáo dường như đặc biệt có lợi đối với những cá nhân trải qua những tình huống căng thẳng hơn, những tình huống vượt qua khả năng của các nguồn lực sẵn có ngay lập tức của họ (ví dụ, cái chết, bệnh tật giai đoạn cuối). Trong những tình huống này, người ta có vẻ nhận ra giới hạn của mình và tìm kiếm các giải pháp tối thượng hơn (Krause, 1998; Wink & Dillon, 2001; Pargament, 2002).
Trong những hoàn cảnh như vậy, ứng phó tôn giáo có thể trở nên thuyết phục hơn. Ví dụ, Krause (1998) đã nghiên cứu khoảng 500 người lớn tuổi sống trong các khu phố xuống cấp trong suốt bốn năm. Ông phát hiện rằng những người sử dụng nhiều phương pháp ứng phó tôn giáo hơn đã được bảo vệ tốt hơn trong suốt bốn năm khỏi tác động xấu đối với sức khỏe do sống ở các khu phố bị xuống cấp.

Ứng phó tôn giáo là một quá trình độc đáo
«Tôn giáo độc đáo như thế nào?» Câu hỏi này đã được các nhà tâm lý học và các nhà khoa học xã hội khác quan tâm trong một thời gian dài. Câu hỏi này không chỉ là một bài tập trí tuệ; câu trả lời cho nó có những tác động quan trọng đến cách thức các nhà tâm lý học nghiên cứu, hiểu và tiếp cận tôn giáo (Pargament và cộng sự, 2005).
Trong nỗ lực làm sáng tỏ cách thức hoạt động của tôn giáo, nhiều nhà nghiên cứu đang xem xét các câu hỏi về những yếu tố trung gian tiềm năng trong mối quan hệ giữa tôn giáo và hạnh phúc. Ví dụ, liệu mối quan hệ giữa việc tham gia nhà thờ và tỷ lệ tử vong thấp hơn có thể được giải thích bởi sự hỗ trợ xã hội mà các thành viên nhận được từ nhà thờ hoặc bởi ý nghĩa mà giáo lý tôn giáo mang lại hay không? Liệu mối quan hệ giữa những cuộc đấu tranh tôn giáo và các kết quả tiêu cực có thể được giải thích bằng mức độ mà cá nhân có thể vượt qua những đấu tranh đó hoặc mức độ mà cộng đồng của cá nhân chấp nhận những đấu tranh đó hay không?
Việc giải thích cách tôn giáo hoạt động trên các cấp độ tâm lý và xã hội là một phần công việc của chúng ta với tư cách là nhà nghiên cứu và thực hành. Tuy nhiên, có một sự khác biệt quan trọng giữa việc giải thích tôn giáo và việc phủ nhận tôn giáo.
Nhiều nhà khoa học xã hội nổi tiếng đã lập luận rằng không có gì độc đáo về tôn giáo. Theo họ, tôn giáo chỉ là một biểu hiện của các quá trình tâm lý, xã hội hoặc sinh lý cơ bản hơn. Chẳng hạn, Leuba (1933) cho rằng những trải nghiệm huyền bí cuối cùng có thể được giải thích bằng các quá trình sinh lý. Freud (1927/1961) xem tôn giáo như một tập hợp những ảo tưởng được thiết kế để giảm bớt lo âu và thỏa mãn những mong muốn thời thơ ấu. Durkheim (1915) coi tôn giáo là một biểu hiện của các nhu cầu xã hội cơ bản.
Gần đây hơn, Funder (2002) cũng bày tỏ quan điểm tương tự: “Các quá trình tâm lý mà thông qua đó tôn giáo ảnh hưởng đến hạnh phúc chủ quan cũng như sức khỏe tâm lý và thể chất là những điều thú vị và quan trọng, và việc nghiên cứu chúng hoàn toàn có cơ sở – nhưng những quá trình đó hầu như không liên quan gì đến bản chất của tôn giáo, và không có điều gì tất yếu dẫn từ sự quan tâm đến những quá trình này đến việc tập trung vào tôn giáo” (tr. 214).
Mỗi nhà lý thuyết này đều cố gắng tích hợp và giải thích các hiện tượng tôn giáo trong khuôn khổ lý thuyết cụ thể của họ. Không ai trong số họ thấy cần thiết phải có những khái niệm, lý thuyết hoặc phương pháp đặc thù để nghiên cứu đời sống tôn giáo.
Những lời giải thích mang tính quy giản về tôn giáo như trên không nhận được sự ủng hộ thực nghiệm. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh tính đặc thù của tôn giáo trên nhiều phương diện khác nhau, bao gồm động cơ và tính cách (Allport, 1961; Emmons, 1999; Piedmont, 1999; Pargament & Mahoney, 2002; Mahoney, 2005; Tarakeshwar, Swank, Pargament & Mahoney, 2001), tỷ lệ tử vong và sức khỏe (McCullough, Hoyt, Larson, Koenig & Thoresen, 2000; Hummer, Rogers, Nam & Ellison, 1999), ứng phó với căng thẳng (Mickley, Pargament, Brant & Hipp, 1998; Pargament và cộng sự, 1999; Tix & Frazier, 1998), và mức độ đau khổ tâm lý (Richards & Bergin, 1997; Trenholm, Trent & Compton, 1998; Murray-Swank và cộng sự, 2005).
Chẳng hạn, Piedmont (1999) đã nghiên cứu tâm linh như một đặc điểm động cơ – một chiều kích nội tại và ổn định của tính cách. Ông đã phát triển Thang đo Siêu việt Tâm linh (Spiritual Transcendence Scale – STS) nhằm đánh giá sự thỏa mãn trong cầu nguyện, tính phổ quát và sự kết nối. Nghiên cứu của Piedmont chỉ ra rằng STS có khả năng dự đoán các kết quả như hỗ trợ xã hội, phong cách giao tiếp liên cá nhân, và trải nghiệm căng thẳng, vượt lên cả ảnh hưởng của mô hình tính cách năm yếu tố (five-factor model of personality).
Trong một phân tích tổng hợp từ 42 mẫu nghiên cứu độc lập, McCullough, Hoyt, Larson, Koenig và Thoresen (2000) đã kiểm tra mối liên hệ giữa mức độ tham gia tôn giáo và tỷ lệ tử vong do mọi nguyên nhân. Họ phát hiện ra rằng tham gia tôn giáo có liên quan đáng kể đến tỷ lệ tử vong thấp hơn – những người có mức độ tham gia tôn giáo cao có khả năng sống sót lâu hơn so với những người ít tham gia tôn giáo.
Ngoài ra, McCullough và cộng sự (2000) đã xem xét liệu các biến trung gian và nhiễu tiềm tàng (như đặc điểm nhân khẩu học, hành vi sức khỏe, hỗ trợ xã hội) có thể giải thích mối quan hệ này hay không. Kết quả cho thấy ngay cả sau khi kiểm soát các biến này, mối liên hệ giữa tham gia tôn giáo và tỷ lệ tử vong vẫn đáng kể.
Trenholm, Trent và Compton (1998) đã nghiên cứu vai trò của xung đột tôn giáo ở những người mắc rối loạn hoảng sợ (panic disorder). Nghiên cứu được thực hiện với 60 phụ nữ trưởng thành, chia thành ba nhóm: nhóm mắc rối loạn hoảng sợ nhưng không điều trị, nhóm mắc rối loạn hoảng sợ đang điều trị, và nhóm bệnh nhân trị liệu nhưng không mắc rối loạn hoảng sợ. Kết quả cho thấy rằng xung đột tôn giáo là một yếu tố dự báo độc lập của rối loạn hoảng sợ, ngay cả sau khi kiểm soát các yếu tố như mức độ lo âu, niềm tin bệnh lý (hypochondriacal beliefs), hành vi bệnh lý bất thường và suy nghĩ phi lý trí.
Trong một nghiên cứu về ứng phó tôn giáo, Tix và Frazier (1998) đã nghiên cứu những bệnh nhân ghép thận và người thân của họ. Kết quả cho thấy ứng phó tôn giáo có khả năng dự đoán mức độ hài lòng với cuộc sống ngay cả khi đã kiểm soát các yếu tố ứng phó chung như tái cấu trúc nhận thức, kiểm soát nội tại và hỗ trợ xã hội.
Tương tự, trong một nghiên cứu với 150 thành viên gia đình có người thân phẫu thuật bắc cầu động mạch vành. Pargament và cộng sự (1999) phát hiện rằng các chiến lược giải quyết vấn đề tôn giáo nhằm giành quyền kiểm soát (ví dụ: ứng phó mang tính hợp tác, ứng phó phó mặc, ứng phó tự định hướng) có mối liên hệ đặc thù với hiệu quả ứng phó, mức độ lo âu và trầm cảm, cũng như sức khỏe tinh thần, ngay cả sau khi kiểm soát các yếu tố nhân khẩu học và các phương pháp ứng phó phi tôn giáo.
Như vậy, các nghiên cứu thực nghiệm cho thấy rằng tôn giáo nói chung, và ứng phó tôn giáo nói riêng, có thể không hoàn toàn quy giản được thành những quá trình tâm lý cơ bản khác. Lời giải thích đơn giản nhất cho những phát hiện này có thể là tôn giáo có ảnh hưởng trực tiếp và đặc thù đến hạnh phúc nhất. Nói cách khác, tôn giáo là một chiều kích quan trọng của đời sống, tồn tại độc lập trên nền tảng của chính nó.
Dù vẫn cần thêm nghiên cứu để làm rõ các yếu tố trung gian giữa tôn giáo và sức khỏe một cách toàn diện hơn, nhưng rất khó để “loại bỏ” hoàn toàn tôn giáo như một hiện tượng thứ yếu. Tôn giáo chắc chắn tương tác với các quá trình tâm lý cơ bản khác, nhưng bằng chứng lý thuyết và thực nghiệm sâu rộng cho thấy rằng tôn giáo là một chiều kích riêng biệt và có ý nghĩa.
Can thiệp Tâm linh – Tâm lý
Sau một thập kỷ nghiên cứu chuyên sâu về giao thoa giữa tôn giáo và ứng phó, có thể khẳng định rằng chúng ta đã đạt được những hiểu biết quan trọng về chủ đề hấp dẫn này. Tuy nhiên, mục tiêu của các nhà tâm lý học tôn giáo không chỉ dừng lại ở việc mô tả, giải thích và hiểu hiện tượng tôn giáo. Mục tiêu cuối cùng, có lẽ, là chuyển hóa kiến thức trừu tượng thành các ứng dụng thực tiễn có thể mang lại lợi ích cho con người trong cộng đồng của họ.
Ngày càng có nhiều nhà trị liệu tâm lý tích hợp các yếu tố tâm linh và tôn giáo vào công việc của họ với thân chủ, mang lại những kết quả đầy hứa hẹn (Richards & Bergin, 1997; al-Issa, 2000; Pargament, 2007; Pargament, Murray-Swank & Tarakeshwar, 2005; Freedman & Enright, 1996; McCullough & Worthington, 1994). Ví dụ, Murray-Swank và Pargament (2005) đã đánh giá hiệu quả của một can thiệp tâm linh kéo dài tám buổi dành cho những phụ nữ từng trải qua lạm dụng tình dục và đang vật lộn với những khủng hoảng tâm linh. Hai thân chủ (39 và 49 tuổi) tham gia các buổi trị liệu cá nhân theo giáo trình Solace for the Soul: A Journey Towards Wholeness.
Thiết kế nghiên cứu theo chuỗi thời gian gián đoạn bao gồm đo lường hàng ngày về cách ứng phó tôn giáo tích cực và tiêu cực, căng thẳng tâm linh và giá trị bản thân về mặt tinh thần. Ngoài ra, các chỉ số tổng hợp về sức khỏe tâm linh, cách ứng phó tôn giáo và hình ảnh về Thượng đế được đánh giá trước, ngay sau can thiệp và 1-2 tháng sau đó. Kết quả cho thấy cả hai thân chủ đều có sự gia tăng trong ứng phó tôn giáo tích cực, sức khỏe tâm linh và hình ảnh tích cực về Thượng đế.
Phân tích ARIMA còn chỉ ra những thay đổi đáng kể trong quá trình can thiệp, chẳng hạn như gia tăng việc sử dụng hàng ngày các biện pháp ứng phó tôn giáo tích cực. Nhiều nghiên cứu khác cũng chỉ ra rằng các hình thức trị liệu tâm lý dựa trên tôn giáo có hiệu quả với thân chủ theo đạo Hồi mắc các chứng lo âu, trầm cảm và mất mát (Razali, Hasanah, Aminah & Subramaniam, 1998; Azhar, Varma & Dharap, 1994; Azhar & Varma, 1995).
Trong các nghiên cứu này, những thân chủ tham gia các nhóm trị liệu có tích hợp yếu tố Hồi giáo (ví dụ: cầu nguyện, bày tỏ sự ăn năn và tha thứ, dựa vào Allah và cầu nguyện trong lúc khó khăn) đã phản ứng nhanh hơn đáng kể với trị liệu và có sự thích nghi tốt hơn so với những người chỉ nhận điều trị tiêu chuẩn.
Tuy nhiên, cho đến nay, nghiên cứu thực nghiệm vẫn chưa cung cấp bằng chứng kết luận rằng các can thiệp tích hợp yếu tố tôn giáo hiệu quả hơn so với các can thiệp tâm lý truyền thống. Một số nghiên cứu chỉ ra rằng không có sự khác biệt đáng kể giữa các can thiệp có yếu tố tôn giáo và các can thiệp tâm lý truyền thống.
Ví dụ, Rye, Pargament và cộng sự (2005) đã đánh giá hiệu quả của hai phiên bản can thiệp nhóm về sự tha thứ kéo dài tám buổi dành cho những người đã ly hôn. Tổng cộng 149 người tham gia được phân ngẫu nhiên vào ba nhóm: nhóm can thiệp tha thứ không có yếu tố tôn giáo, nhóm can thiệp tha thứ có tích hợp yếu tố tôn giáo, và nhóm đối chứng không can thiệp.
Các nhà nghiên cứu đưa ra giả thuyết rằng can thiệp tha thứ có yếu tố tôn giáo sẽ hiệu quả hơn so với can thiệp tha thứ không gắn trực tiếp với tôn giáo. Các thước đo về mức độ tha thứ và sức khỏe tinh thần được đánh giá tại ba thời điểm: trước can thiệp, sau can thiệp và sáu tuần sau đó. Kết quả cho thấy những người tham gia cả hai nhóm can thiệp đều có sự gia tăng đáng kể về mức độ tha thứ đối với người bạn đời cũ và hiểu biết về khái niệm tha thứ, so với nhóm đối chứng. Tuy nhiên, nhìn chung, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai nhóm can thiệp (tôn giáo và không tôn giáo).

Một số nghiên cứu khác cho thấy hiệu quả của các can thiệp tập trung vào tâm linh so với các can thiệp truyền thống phụ thuộc vào mức độ kiểm soát được của yếu tố gây căng thẳng. Ví dụ, Cole và Pargament (1999) đã so sánh hiệu quả của liệu pháp nhóm tập trung vào tâm linh với liệu pháp nhóm nhận thức-hành vi (CBT) dành cho người trưởng thành đang đối mặt với ung thư.
Cả hai can thiệp đều xoay quanh bốn chủ đề hiện sinh quan trọng đối với nhóm này: khả năng kiểm soát, ý nghĩa, bản sắc và các mối quan hệ. Trong nhóm tập trung vào tâm linh, các vấn đề tâm linh được thảo luận, và người tham gia được khuyến khích dựa vào mối quan hệ của họ với những gì họ coi là siêu việt để đạt được mục tiêu trong trị liệu. Kết quả cho thấy, trong khi nhóm CBT có sự suy giảm về sức khỏe tinh thần trong suốt nghiên cứu, nhóm tập trung vào tâm linh duy trì được trạng thái tinh thần của họ trước và sau điều trị.
Điều này gợi ý rằng can thiệp tâm linh có thể hiệu quả hơn so với can thiệp thế tục trong việc duy trì sức khỏe tinh thần của bệnh nhân ung thư theo thời gian. Tuy nhiên, khi các nhà nghiên cứu lặp lại nghiên cứu này trên một nhóm người trưởng thành mắc chứng ngất tim (cardiac syncope), kết quả lại khác. Trong trường hợp này, CBT vi lại tỏ ra hiệu quả hơn trong việc giảm lo âu so với can thiệp tập trung vào tâm linh (Cole, Pargament & Brownstein, 2000).
Một số nghiên cứu vẫn cho thấy các can thiệp tập trung vào tâm linh hiệu quả hơn so với các can thiệp thế tục. Ví dụ, Wachholitz và Pargament (2005) đã so sánh hai hình thức thiền định: thiền thế tục và thiền tâm linh. Trong nghiên cứu này, những người tham gia được hướng dẫn thực hành một kỹ thuật thiền hoặc thư giãn trong 20 phút mỗi ngày trong hai tuần.
Sau hai tuần, họ quay lại phòng thí nghiệm, thực hành kỹ thuật của mình trong 20 phút, sau đó đặt tay vào một bồn nước lạnh 2°C và giữ tay trong nước lâu nhất có thể chịu đựng. Kết quả cho thấy, những người tham gia nhóm thiền tâm linh có mức giảm lo âu nhiều hơn, tâm trạng tích cực hơn, sức khỏe tinh thần tốt hơn và trải nghiệm tâm linh phong phú hơn so với nhóm còn lại. Họ cũng có khả năng chịu đau gần gấp đôi so với các nhóm khác.
Những nghiên cứu này cho thấy rằng, giống như các can thiệp tâm lý khác, các can thiệp có định hướng tâm linh có thể cần được điều chỉnh cho phù hợp với từng nhóm đối tượng, từng vấn đề cụ thể và trong từng bối cảnh nhất định.
Kết luận
Dựa trên một thập kỷ nghiên cứu chuyên sâu, chúng ta đã học được nhiều bài học và có được nhiều hiểu biết quan trọng về sự giao thoa đầy thú vị giữa tôn giáo và ứng phó tâm lý (coping). Chúng ta đã dần vượt qua những quan điểm rập khuôn và mang tính bệnh lý về tôn giáo để tiến tới một cách hiểu chính xác và toàn diện hơn về tôn giáo như một hiện tượng phức tạp. Tuy nhiên, số lượng câu hỏi vẫn vượt xa số lượng câu trả lời. Chúng tôi xin kết luận bằng cách chỉ ra một số hướng nghiên cứu đầy triển vọng trong lĩnh vực tâm lý học tôn giáo và cơ chế ứng phó.
Thứ nhất, cần mở rộng nghiên cứu về cách tôn giáo ảnh hưởng đến cơ chế ứng phó trong các nền văn hóa và truyền thống tôn giáo khác nhau. Hiện nay, một số nghiên cứu đã bắt đầu khám phá các phương pháp ứng phó mang tính đặc thù của một số tôn giáo nhất định, chẳng hạn như tín đồ Lutheran tại Hoa Kỳ (Hummel, 1999), người Do Thái (Dubow, Pargament, Boxer & Tarakeshwar, 2000), tín đồ Hindu (Tarakeshwar, Pargament & Mahoney, 2003) và người Hồi giáo (Abu Raiya, Pargament, Mahoney & Stein, đang được xem xét).
Mặc dù khối lượng nghiên cứu này đang ngày càng gia tăng và có tiềm năng mang lại những kết quả so sánh thú vị, nhưng nó vẫn còn ở giai đoạn “sơ khai.” Do đó, cần có thêm nhiều nghiên cứu thực nghiệm để làm sáng tỏ mối quan hệ giữa tôn giáo và cơ chế ứng phó ở các nhóm tôn giáo khác nhau, đặc biệt là trong các truyền thống tôn giáo ngoài phương Tây.
Thứ hai, phần lớn các nghiên cứu về sự giao thoa giữa tôn giáo và cơ chế ứng phó đã sử dụng các biện pháp kết quả về tâm lý học và thể chất. Một loại kết quả, đó là kết quả tâm linh, đã bị bỏ qua một cách đặc biệt. Vì tôn giáo chủ yếu được thiết kế để phục vụ các chức năng tâm linh, tác động của các chiến lược ứng phó tôn giáo lên các kết quả tâm linh (ví dụ, sự trưởng thành tâm linh, cam kết với đức tin, sự quản lý tôn giáo, và sự an ninh tâm linh) là điều quan trọng cần được xem xét.
Thứ ba, nhiều nghiên cứu trong tâm lý học tôn giáo và cơ chế ứng phó đã tập trung vào các chức năng bảo tồn của tôn giáo (tức là vai trò của tôn giáo trong việc giúp con người bảo vệ, gìn giữ và duy trì các đối tượng thiêng liêng của họ). Tuy nhiên, vai trò của tôn giáo trong sự chuyển hóa cá nhân, cái mà đã được gọi là “biến đổi lượng tử” (Miller & C’de Baca, 2001), lại ít được chú ý. Vì tôn giáo đôi khi đóng vai trò như một yếu tố xúc tác cho những thay đổi sâu sắc về mục tiêu, giá trị và lối sống, các nhà nghiên cứu nên xem xét nghiêm túc khả năng của tôn giáo trong việc thúc đẩy các chuyển biến trong cuộc sống.
Thứ tư, chúng ta nên nghiên cứu cơ chế ứng phó tôn giáo ở những nhóm ít được nghiên cứu. Mặc dù cơ chế ứng phó tôn giáo có nguồn gốc từ thời thơ ấu và kéo dài suốt cuộc đời, hầu hết các nghiên cứu về cơ chế ứng phó tôn giáo đều được thực hiện với các nhóm đối tượng trưởng thành.
Đã đến lúc cần tìm hiểu thêm về các khía cạnh phát triển của cơ chế ứng phó tôn giáo và cách mà cơ chế này phát triển qua các giai đoạn của cuộc đời. Những câu hỏi thú vị cần được xem xét là liệu các phương pháp ứng phó tôn giáo có thay đổi ở các giai đoạn khác nhau trong cuộc sống không? Liệu các hình thức ứng phó tôn giáo nhất định có đặc biệt hữu ích đối với một số nhóm, chẳng hạn như người cao tuổi?
Cuối cùng, nhiều cá nhân dựa vào các nguồn lực tôn giáo để ứng phó với khó khăn và khủng hoảng. Vì vậy, việc nghiên cứu tác động của các nguồn lực này trong liệu pháp tâm lý là rất quan trọng. Hơn nữa, vì các nghiên cứu đã liên kết các dấu hiệu của sự đấu tranh tôn giáo với sức khỏe tâm thần kém và thậm chí là rối loạn tâm thần, ta có thể dễ dàng giả định rằng các can thiệp nhằm giải quyết những đấu tranh tôn giáo có thể giúp cải thiện tình trạng sức khỏe tâm thần của cá nhân và ngăn ngừa căng thẳng và rối loạn tâm thần (Pargament và cộng sự, 2006). Giả thuyết này đã nhận được một số sự hỗ trợ từ thực nghiệm (Pargament, 1999; Murray-Swank & Pargament, 2005), nhưng cần có thêm bằng chứng để xác minh hiệu quả của các nỗ lực giải quyết đấu tranh tôn giáo trong liệu pháp tâm lý.
Chúng tôi hy vọng các nhà nghiên cứu sẽ thấy những hướng nghiên cứu mới này trong tâm lý học tôn giáo và cơ chế ứng phó thú vị như chúng tôi. Chúng tôi tin rằng các câu trả lời cho những câu hỏi mà chúng tôi đã đề cập sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách mọi người sử dụng tôn giáo để ứng phó với khó khăn và khủng hoảng. Vì tôn giáo có lẽ là một trong những chiều kích đặc trưng nhất của con người, bất kỳ cách tiếp cận tâm lý học nào bỏ qua chiều kích tôn giáo đều là không đầy đủ.
Tuy nhiên, bằng cách mở rộng sự hiểu biết của chúng ta về đời sống tôn giáo, chúng ta có thể nâng cao sự hiểu biết tổng quát hơn về ý nghĩa của việc làm người và từ đó áp dụng kiến thức này vào nỗ lực cải thiện cuộc sống của con người trong cộng đồng của họ.
Người dịch: Lam Hoàng
Nguồn: Pargament, K. I., & Raiya, H. A. (2007). A decade of research on the psychology of religion and coping: Things we assumed and lessons we learned. Psyke & Logos, 28(2), 742–766.
